Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:16 24/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,212 -2.20 | 25,239 -2.20 | 25,486 0.40 |
Đô la Úc | AUD | 16,155.09 75.06 | 16,258.05 84.17 | 16,879.42 112.72 |
Đô la Canada | CAD | 18,245 23.81 | 18,365 39.77 | 18,948 36.97 |
Euro | EUR | 26,685 94.57 | 26,799 83.28 | 27,836 130.31 |
Yên Nhật | JPY | 160.27 0.08 | 161.64 0.09 | 167.98 0.11 |
Đô la Singapore | SGD | 18,320 14.85 | 18,428 21.78 | 19,029 27.75 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,452 -5.09 | 27,576 -1.22 | 28,319 -13.60 |
Bảng Anh | GBP | 31,087 216.28 | 31,236 189.86 | 32,189 236.02 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.81 0.22 | 17.84 0.17 | 20.71 0.11 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,856.50 46.00 | 14,871.00 39.60 | 15,353.50 34.50 |
Bạc Thái | THB | 636.00 1.93 | 668.05 2.02 | 714.55 1.99 |
ACB | 730,000 155,000 | 0.00 | 750,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,490,000 72,500 | 8,170,000 60,000 | 4,580,000 67,500 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,380.30 -7.87 | 3,443.40 2.67 | 3,617.29 -4.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,576.40 19.51 | 3,728.26 9.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,093.26 6.92 | 3,155.95 6.62 | 3,353.20 -2.34 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.71 -1.05 | 316.89 -1.09 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,400 -302.73 | 85,694 -314.25 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,357.57 -9.74 | 5,390.17 -19.88 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,280.42 21.74 | 2,379.18 12.69 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 259.87 0.47 | 287.68 0.51 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,766.53 -29.09 | 7,037.03 -30.20 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,324.83 15.50 | 2,411.24 10.83 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.10 | 1.26 0.14 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam